Có 2 kết quả:

听天由命 tīng tiān yóu mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄇㄧㄥˋ聽天由命 tīng tiān yóu mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to submit to the will of heaven
(2) to resign oneself to fate
(3) to trust to luck

Từ điển Trung-Anh

(1) to submit to the will of heaven
(2) to resign oneself to fate
(3) to trust to luck